Từ điển Thiều Chửu
坑 - khanh
① Hố.||② Chôn chết.

Từ điển Trần Văn Chánh
坑 - khanh
① Hố, lỗ: 炸彈坑 Hố bom; ② Hầm: 礦坑 Hầm mỏ; ③ (cũ) Chôn sống: 坑殺 Chôn sống; ④ Hãm hại, gài bẫy, lừa dối, lừa bịp: 坑人 Hãm hại người.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坑 - khanh
Cái hố sâu — Chôn xuống hố — Giết hại.


坑儒 - khanh nho || 坑殺 - khanh sát ||